DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
67 -0.20 4,169,000 3,053,444 2,089,955,445 140,027 54.11%

Biểu đồ 52 tuần
2/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
75.50 3.10 12,300,700 4,992,850 1,430,843,406 108,029 30.28%

Biểu đồ 52 tuần
3/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
58.10 0.60 1,434,500 929,528 1,282,562,372 74,517 62.30%

Biểu đồ 52 tuần
4/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
65 0.20 853,000 793,228 289,806,316 17,374 23.36%

Biểu đồ 52 tuần
5/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
38.05 0.05 3,400 2,300 231,800,000 8,820 17.59%

Biểu đồ 52 tuần
6/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
11.40 0 1,404,500 1,774,083 740,500,993 8,442 15.35%

Biểu đồ 52 tuần
7/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
33.40 2 20,400,600 10,248,250 242,001,859 8,083 6.47%

Biểu đồ 52 tuần
8/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
219.60 -0.30 100 333 26,579,135 5,837 0.61%

Biểu đồ 52 tuần
9/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
23.60 0.30 1,188,900 1,042,322 216,294,580 5,105 17.77%

Biểu đồ 52 tuần
10/
sls
CTCP Mía Đường Sơn La
161.70 -0.10 9,300 17,494 9,791,945 1,583 0.20%

Biểu đồ 52 tuần
11/
hhc
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
83 0 0 94 16,425,000 1,363 0.23%

Biểu đồ 52 tuần
12/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
38.15 0 22,800 19,539 29,846,648 1,139 13.40%

Biểu đồ 52 tuần
13/
bcf
CTCP Thực phẩm Bích Chi
32.60 2 3,200 7,539 32,283,180 1,052 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
naf
CTCP Nafoods Group
18.35 -0.05 153,100 238,700 50,564,152 928 28.66%

Biểu đồ 52 tuần
15/
bbc
CTCP Bibica
49.50 0 500 211 18,703,097 923 0.84%

Biểu đồ 52 tuần
16/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
10.70 -0.15 459,400 460,839 74,547,993 798 49%

Biểu đồ 52 tuần
17/
saf
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
50 0.10 1,000 217 12,046,590 602 3.57%

Biểu đồ 52 tuần
18/
sgc
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
81.50 0 0 256 7,147,580 583 0.91%

Biểu đồ 52 tuần
19/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
9.13 -0.03 400 739 62,935,104 575 49%

Biểu đồ 52 tuần
20/
tar
CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An
6.10 0.40 4,624,000 673,739 78,319,777 478 0.10%

Biểu đồ 52 tuần
21/
bna
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
10.50 -0.10 21,800 58,539 24,999,855 262 0.71%

Biểu đồ 52 tuần
22/
tfc
CTCP Trang
12.90 0.60 7,300 8,172 16,829,994 217 32.23%

Biểu đồ 52 tuần
23/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
14.70 0 3,300 5,961 14,728,019 217 1.88%

Biểu đồ 52 tuần
24/
kts
CTCP Đường Kon Tum
42 0.10 2,900 5,450 5,070,000 213 0.19%

Biểu đồ 52 tuần
25/
can
CTCP Đồ hộp Hạ Long
41.80 -4.60 10,700 839 5,000,000 209 19.57%

Biểu đồ 52 tuần
26/
vdl
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
14.10 0 0 0 14,657,150 207 0.66%

Biểu đồ 52 tuần
27/
thb
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
11.90 0.10 300 144 11,424,570 136 6.29%

Biểu đồ 52 tuần
28/
vhe
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3.60 0 1,058,500 1,030,033 33,140,000 119 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
4.95 -0.01 166,500 254,589 18,200,000 90 49%

Biểu đồ 52 tuần
30/
had
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
15 0 100 89 4,000,000 60 0.94%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |